Từ điển Thiều Chửu
騰 - đằng
① Ngựa nhảy chồm. ||② Bốc lên. Phàm cái gì nó bốc lên đều gọi là đằng. Như hoá khí thượng đằng 化氣上騰 hoá hơi bốc lên. Giá đồ vật gì bỗng đắt vọt lên gọi là đằng quý 騰貴. ||③ Nhảy. ||④ Cưỡi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
騰 - đằng
Truyền đi. Tới. Đến — Ngựa chạy mau — Nhảy cao lên. Vọt cao lên.


騰騰 - đằng đằng || 騰踊 - đằng dũng || 騰躍 - đằng dược || 騰馬 - đằng mã || 騰貴 - đằng quý || 騰雲 - đằng vân || 騰蛇 - đằng xà ||